Sản phẩm kim loại

Sản phẩm Phôi thép SD295A: + Quy cách (mm): 130(+/-4) x 130(+/-4) x 6.000/12.000(+/-100) +Xuất xứ: Trong nước +  Chênh lệch đường chéo: 10mm max. +  Độ xoắn: 1 độ/mét max. +  Độ cong cho phép : 20mm/m. +  Tiêu chuẩn chất lượng: SD295A theo tiêu chuẩn JISG3112; +  Đóng gói : Hàng rời hoặc đóng bó theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất. + Điều kiện bề mặt: Bề mặt sản phẩm không bị nứt, gấp nếp, hai đầu phôi không rỗ co, phôi không rỗ bên trong. Không vặn xoắn mà mắt thường có thể nhìn thấy được. + Đánh dấu: Theo quy định của Nhà sản xuất.   Sản phẩm Phôi thép Q235A + Quy cách (mm): 150x150x6.000 + Xuất xứ: Trong nước + Quy cách hàng hóa: Phôi vuông, dạng hàng rời + Dung sai kích thước: +/-5mm + Dung sai chiều dài:+/-100mm + Sai khác đường chéo tối đa: 10mm + Tổng độ cong: tối đa  cho phép 10mm/m + Độ xoắn: tối đa 01 độ/m + Bề mặt phôi thép không có vết nứt, gấp nếp, hai đầu phôi không bị co. + Đánh...

Than

Mặt hàng Than cám 3A: - Quy cách đóng gói: Hàng hóa để rời, không bao bì. - Chất lượng hàng hóa Cỡ hạt (mm) Độ tro khô Ak % Chất bốc khô Vk % Lưu huỳnh chung khô, Sk­ch % Trị số tỏa nhiệt toàn phần khô Qkgr % Cal/g ≤ 15 ≤ 11,5 ≤ 6,5 ≤ 0,65 ≥ 7.300 + Độ ẩm: Hàng hóa ẩm tự nhiên theo độ ẩm thực tế nhưng tối đa không quá 13%. Độ ẩm quy chuẩn hàng hóa quy khô là 0%. + Tỷ lệ cỡ hạt: theo yêu cầu khách hàng + Chỉ số nghiền (HGI) > 50HGI. + Nguồn gốc, xuất xứ: TKV sản xuất Mặt hàng Than cốc bột: Quy cách đóng gói: Hàng hóa để rời, không bao bì. - Chất lượng hàng hóa Cỡ hạt (mm) Độ tro khô (A)% Lưu huỳnh (S) % Cacbon cố định (C)% ≤ 5 ≤ 17 ≤ 0,9 ≥80 + Độ ẩm: Hàng hóa ẩm tự nhiên theo độ ẩm thực tế nhưng tối đa không quá 12%. Độ ẩm quy chuẩn hàng hóa quy khô là 0%. + Tỷ lệ cỡ hạt: theo yêu cầu khách hàng + Nguồn gốc, xuất xứ: Hàng nhập...

Nguyên liệu luyện kim

Sản phẩm Quặng sắt: + Thành phần sản phẩm: Fe 50%. + Cỡ hạt: 30-40mm. + Độ ẩm: 3%max. Sản phẩm Ferro Silic 72% Thành phần sản phẩm: - Si 72%min, - C 0.2%max, - Al 2.0%max, - P 0.03%max, - S 0.03%max. - Kích  thước: 10-60mm 90%min, 10-100mm 90%min hoặc cỡ cục tự nhiên. - Đóng gói: Đóng bao PP, trọng lượng 1 tấn - 1,5 tấn / bao. Sản phẩm Ferro Silicon 70 Thành phần sản phẩm: - Mn : 0.7 - Si : 70 - Al : 1.5 - P : 0.02 - S : 0.04 - Kích  thước: 10-60mm 90%min, 10-100mm 90%min hoặc cỡ cục tự nhiên. - Đóng gói: Đóng bao PP, trọng lượng 1 tấn - 1,5 tấn / bao. Sản phẩm Ferro Manganese thành phần Carbon thấp Thành phần sản phẩm: - Manganese ≥ 80 - Silicon ≤ 1 - Carbon ≤ 1.0 - Phốt pho ≤ 0.3 - Lưu huỳnh ≤ 0.04 - Kích  thước: 10-60mm 90%min, 10-100mm 90%min hoặc cỡ cục tự nhiên. - Đóng gói: Đóng bao PP, trọng lượng 1 tấn - 1,5 tấn / bao. Sản phẩm Ferro Chrome thành phần Carbon thấp Thành phần sản phẩm: - Si : 1.5 - Cr : 60 - 65 - C :...